Ngữ pháp Tiếng_Séc

Tiếng Séc có 7 cách và 3 thời (thời hiện tại, quá khứ và tương lai). Có số ít và số nhiều (ví dụ: zub/zuby, město/města).

Danh từ (podstatné jméno), tính từ (přídavné jméno), đại từ (zájmeno) và số (číslovka) được chia theo 7 cách (xem dưới: 7 cách).

Động từ được chia theo ngôi:

  • số ít: já, ty, on, ona, ono (tôi, bạn, anh ấy, chị ấy, nó)
  • số nhiều: my, vy, oni, ony, ona (chúng tôi, các bạn, chúng)

Phó từ (příslovce), giới từ (předložka), liên từ (spojka), tiểu từ (částice) và thán từ (citoslovce) không đổi đuôi.

7 cách

1. Kdo ? Co? nominativ
2. (bez) Koho ? Čeho? genitiv
3. (ke) Komu ? (k) Čemu? dativ
4. (vidím) Koho ? Co? akuzativ
5. (oslovujeme, voláme) vokativ
6. O kom ? O čem? lokál
7. S kým ? S čím? instrumentál